TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính nguyên thủy

tính nguyên thủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn bản tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính thô sơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nguyên sơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hồn nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính nguyên thủy

 primitiveness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primordial nature

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tính nguyên thủy

Primitivitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ursprunglichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Primitivitat /[primitivi'te:t], die; -, -en/

(o Pl ) tính thô sơ; tính nguyên thủy;

Ursprunglichkeit /die; -/

tính nguyên sơ; tính nguyên thủy; tính tự nhiên; tính hồn nhiên;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

primordial nature

Tính nguyên thủy, căn bản tính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primitiveness /toán & tin/

tính nguyên thủy

 primitiveness /xây dựng/

tính nguyên thủy