Việt
tính nguyên thủy
căn bản tính
tính thô sơ
tính nguyên sơ
tính tự nhiên
tính hồn nhiên
Anh
primitiveness
primordial nature
Đức
Primitivitat
Ursprunglichkeit
Primitivitat /[primitivi'te:t], die; -, -en/
(o Pl ) tính thô sơ; tính nguyên thủy;
Ursprunglichkeit /die; -/
tính nguyên sơ; tính nguyên thủy; tính tự nhiên; tính hồn nhiên;
Tính nguyên thủy, căn bản tính
primitiveness /toán & tin/
primitiveness /xây dựng/