behutsam /[bo’hu:tza:m] (Adj.)/
cẩn thận;
thận trọng;
dè dặt;
nhẹ nhàng;
tế nhị (achtsam, rücksichtsvoll, zart);
behutsame Worte : những lời thận trọng eine behut same Frage stellen : đặt một câu hỏi thận trọng behutsam mit etw. umgehen : cẩn thận khi tiếp xúc với vật gì.