TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

prévention

disaster prevention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prevention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

prévention

Prävention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorbeugung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

prévention

prévention

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Prévention routière

Biện pháp phòng ngừa trên dường. 2.

Avoir des préventions contre qqn

Có thành kiến vói ai.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prévention /SCIENCE/

[DE] Prävention; Vorbeugung

[EN] disaster prevention; prevention

[FR] prévention

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

prévention

prévention [pRevôsjô] n. f. 1. Biện pháp phồng ngùa. Prévention routière: Biện pháp phòng ngừa trên dường. 2. Thành kiến. Avoir des préventions contre qqn: Có thành kiến vói ai. 3. LUẬT Thòi gian tạm giam (truớc khi xét xử).