Việt
sự dự phòng
sự bảo vệ dữ liệu
sự bảo mật dữ liệu
sự an toàn dữ liệu
Anh
backup
data protection
data privacy
data security
privacy
Đức
Datensicherung
Datenschutz
Datensicherung /f/M_TÍNH/
[EN] backup, data protection
[VI] sự dự phòng, sự bảo vệ dữ liệu
Datenschutz /m/M_TÍNH/
[EN] data privacy (Anh), data security (Mỹ), data protection, privacy
[VI] sự bảo mật dữ liệu, sự bảo vệ dữ liệu, sự an toàn dữ liệu