TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

data security

An toàn dữ liệu

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảo mật dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tính an toàn dữ liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

an toàn dữ kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

an ninh dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo mật dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bảo vệ dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự an toàn dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ tin cậy của dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

data security

data security

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data privacy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data protection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

privacy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data reliability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

security

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

data security

Datensicherheit

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenschutz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

data security

sécurité des données

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenschutz /m/M_TÍNH/

[EN] data privacy (Anh), data security (Mỹ), data protection, privacy

[VI] sự bảo mật dữ liệu, sự bảo vệ dữ liệu, sự an toàn dữ liệu

Datensicherheit /f/M_TÍNH/

[EN] data privacy (Anh), data security (Mỹ), data reliability, security

[VI] sự bảo mật dữ liệu, sự an toàn dữ liệu, độ tin cậy của dữ liệu

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

data security

[DE] Datensicherheit

[VI] bảo mật dữ liệu

[EN] data security

[FR] sécurité des données

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data security

an toàn dữ kiện

data security

an ninh dữ liệu

data security

an toàn dữ liệu

data security

bảo mật dữ liệu

data security /toán & tin/

bảo mật dữ liệu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

data security

an toàn dữ liệu Sự bảo vệ dữ liệu trước sự truy nhập cố ý hoặc ngẫu nhiên của những người không được phép. Cồn gội là /tie security.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Datensicherheit

[VI] An toàn dữ liệu

[EN] data security

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

data security

tính an toàn dữ liệu