TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định ước

định ước

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

định ước

 agreement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protocol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

định ước

fest versprechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

PAS 1057-10 Technische Lieferbedingungen für Rohrbauteile aus unlegierten und legierten Stählen mit festgelegten Eigenschaften bei erhöhten Temperaturen; Gruppe 1.1 und 1.2 (CR ISO 15608)

PAS 1057-10 Điều kiện kỹ thuật cung cấp các bộ phận ống làm bằng thép thô hay thép hợp kim với tính chất định ước ở nhiệt độ cao, nhóm 1.1 và 1.2 (CR ISO 15608)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agreement /xây dựng/

định ước

 convention /xây dựng/

định ước

 protocol /xây dựng/

định ước

 agreement, convention, protocol

định ước

Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

định ước

fest versprechen vi; (nglgiao) Akte f