Việt
định ước
Anh
agreement
convention
protocol
Đức
fest versprechen
PAS 1057-10 Technische Lieferbedingungen für Rohrbauteile aus unlegierten und legierten Stählen mit festgelegten Eigenschaften bei erhöhten Temperaturen; Gruppe 1.1 und 1.2 (CR ISO 15608)
PAS 1057-10 Điều kiện kỹ thuật cung cấp các bộ phận ống làm bằng thép thô hay thép hợp kim với tính chất định ước ở nhiệt độ cao, nhóm 1.1 và 1.2 (CR ISO 15608)
agreement /xây dựng/
convention /xây dựng/
protocol /xây dựng/
agreement, convention, protocol
Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.
fest versprechen vi; (nglgiao) Akte f