statement /toán & tin/
câu lệnh khai báo
statement /toán & tin/
câu lệnh (trong chương trình)
statement
sự phát biểu
statement /xây dựng/
tờ khai
formulation, statement /điện lạnh/
sự phát biểu
imperative statement, statement /toán & tin/
câu lệnh bắt buộc
declarative statement, statement /toán & tin/
câu lệnh khai báo
sentential calculus, statement
phép tính mệnh đề
Integrated Voice Protocol and Commands, statement
giao thức thoại tích hợp và các lệnh
instruction pointer register, procedure, process, protocol, statement /toán & tin/
thanh ghi địa chỉ lệnh