TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

câu lệnh

câu lệnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mệnh đề lệnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

câu lệnh

statement

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

command statement

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

command phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

imperative statement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 command phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 command statement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imperative sentence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imperative statement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 statement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

câu lệnh

Anweisung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In ihm werden die Anweisungen eines Programms schrittweise ausgeführt.

CPU thực hiện tuần tự những câu lệnh của chương trình.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Boolescher Wert einer Aussage

Trị số dạng boolean (nhị phân) của một câu lệnh

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

SPS-Anweisungen

Những câu lệnh cho PLC

 Anweisungsliste AWL

 Danh sách câu lệnh STL1)

Anweisungsliste (AWL)

Liệt kê câu lệnh (STL)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anweisung /f/M_TÍNH/

[EN] statement

[VI] câu lệnh (trong chương trình)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

command phase

câu lệnh

command statement

câu lệnh

statement

câu lệnh

imperative statement

câu lệnh

statement

câu lệnh (trong chương trình)

 command phase, command statement, imperative sentence, imperative statement /toán & tin/

câu lệnh

Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, đây là một sự diễn đạt có thể tạo ra các chỉ lệnh theo ngôn ngữ máy, khi chương trình được thông dịch hoặc biên dịch.

statement /toán & tin/

câu lệnh (trong chương trình)

 statement /toán & tin/

câu lệnh (trong chương trình)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

statement

câu lệnh

command statement

câu lệnh, mệnh đề lệnh