TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phát biểu

sự phát biểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

mệnh đề

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự phát biểu

 formulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 statement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

statemnet

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

statemnet

sự phát biểu, mệnh đề

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 formulation

sự phát biểu

 statement

sự phát biểu

 formulation, statement /điện lạnh/

sự phát biểu