Memorandum /[memo’random], das; -s, ...den u. ...da (bildungsspr.)/
bản ghi nhớ;
Agreement /[a'griimsnt], das; -s, -s (Völkerr.)/
bản thỏa thuận;
bản ghi nhớ (ký kết giữa những người đứng đầu chính phủ);
Exposee /[ekspo ze:], das; -s, -s/
bản ghi nhớ;
bản tường trình (Denkschrift, Bericht);