Exposee /[ekspo ze:], das; -s, -s/
bản ghi nhớ;
bản tường trình (Denkschrift, Bericht);
Exposee /[ekspo ze:], das; -s, -s/
bản tổng kết;
bản tổng hợp;
bản kê' hoạch (Zusam menstellung, Übersicht, Plan);
Exposee /[ekspo ze:], das; -s, -s/
(kịch bản một bộ phim hay một cuốn sách ) bản phác thảo (Handlungsskizze);