Việt
bài tóm tắt
bản tổng kết
bản tổng hợp
bản kê' hoạch
Đức
ubersicht
Exposee
ubersicht /die; -, -en/
bài tóm tắt; bản tổng kết;
Exposee /[ekspo ze:], das; -s, -s/
bản tổng kết; bản tổng hợp; bản kê' hoạch (Zusam menstellung, Übersicht, Plan);