Kontraktverhältnis /n -ses, -se/
bản] hiệp nghị, hiệp định, hiệp ưóc, hợp đông, giao kèo.
konventionell /a/
1. [thuộc về] hợp đông, giao kèo, hiệp ưóc; 2. phổ bién, ai cũng thừa nhận, thông thưỏng, bình thưông, thưỏng lệ; 3.: ein konventionell er Mensch ngưài lịch sự.