TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

öfter

1 a lặp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái diên nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng so sánh hơn của trạng từ oft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

öfter

öfter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei extrem leicht fließenden Formmassen und auch bei der Verarbeitung von Elastomeren wird öfter mit einer Evakuierung (Entlüftung durch Vakuum) der Kavität gearbeitet.

Đối với nguyên liệu đặc biệt dễ chảy và cả trong gia công nhựa đàn hồi, việc thoát khí chủ động được thực hiện bằng cách tạo ra chân không (thoát khí bằng chân không) của lòng khuôn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Unter optimalen Wachstumsbedingungen teilen sich viele Bakterienarten pro Stunde zwei bis dreimal, in Einzelfällen sogar noch öfter (Seite 129).

Dưới điều kiện thuận lợi nhất cho phát triển, nhiều loài vi khuẩn trong một tiếng đồng hồ có thể phân bào từ hai đến ba lần hay trong một số trường hợp nhiều lần hơn. (trang 129)

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In seiner Jugendzeit sind die Eltern öfter umgezogen.

Thời niên thiếu bố mẹ bạn anh thường xuyên chuyển chỗ ở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

des öfteren

nhắc đi nhắc lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

öfter /['oeftar] (Adv.)/

(absoluter Komparativ) thông thường; rất thường; tái diên nhiều lần;

des öfteren : nhắc đi nhắc lại.

öfter /['oeftar] (Adv.)/

dạng so sánh hơn của trạng từ oft;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

öfter

1 a lặp lại, thông thưỏng; II adv (cũng des öfter(e)n) xem oft.