TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tái diên nhiều lần

thông thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái diên nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tái diên nhiều lần

öfter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

des öfteren

nhắc đi nhắc lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

öfter /['oeftar] (Adv.)/

(absoluter Komparativ) thông thường; rất thường; tái diên nhiều lần;

nhắc đi nhắc lại. : des öfteren