Việt
thông thường
rất thường
tái diên nhiều lần
Đức
öfter
des öfteren
nhắc đi nhắc lại.
öfter /['oeftar] (Adv.)/
(absoluter Komparativ) thông thường; rất thường; tái diên nhiều lần;
nhắc đi nhắc lại. : des öfteren