Việt
thường xuyên
thưỏng lệ
thông thưỏng
không ngừng
liên tục
liên tiếp
Đức
immerwährend
immerwährend /a/
thường xuyên, thưỏng lệ, thông thưỏng, không ngừng, liên tục, liên tiếp; immerwährend er Kalender lịch vĩnh củu.