TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo ca

theo kíp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo chu kì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế tiếp nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lần lượt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

theo ca

schichtenweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

turnusmäßig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umschichtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie sind auf eine täglich achtstündige Einwirkung bei einer Wochenarbeitszeit von 40 Stunden (in Schichtbetrieb 42 Stunden) bezogen und gelten für gesunde Personen im erwerbsfähigen Alter.

Chúng được tính toán dựa vào tác động trong 8 tiếng mỗi ngày với thời gian làm việc hàng tuần là 40 tiếng (42 tiếng, nếu làm việc theo ca) và có giá trị đối với người khỏe mạnh trong độ tuổi có khả năng lao động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

turnusmäßig /a/

theo ca, theo phiên, theo vòng, theo chu kì.

umschichtig /adv/

theo kíp, theo ca, kế tiếp nhau, lần lượt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schichtenweise /(Adv.)/

theo kíp; theo ca;