Việt
theo kíp
theo ca
kế tiếp nhau
lần lượt.
Đức
umschichtig
schichtenweise
theo ca.
umschichtig /adv/
theo kíp, theo ca, kế tiếp nhau, lần lượt.
umschichtig /(Adj.)/
theo kíp;
: theo ca.
schichtenweise /(Adv.)/
theo kíp; theo ca;