periodically /xây dựng/
một cách định kỳ
cyclically, periodically /toán & tin/
một cách định kỳ
cyclically, periodically /toán & tin/
một cách tuần hoàn
cyclically, periodically /toán & tin/
theo chu kỳ
periodic unsteady flow, periodical, periodically
dòng bất định có chu kỳ