TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo pha

theo chu kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo pha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo pha

phasisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

S-Phase. Sie dient der Vorbereitung der nächsten Zellteilung und wird durch Überschreiten eines bestimmten Zellkern/Zellplasma-Verhältnisses sowie den ständigen Austausch von Signalmolekülen mit den umgebenden Zellen eingeleitet.

Pha S. Pha này có nhiệm vụ chuẩn bị cho giai đoạn phân bào tiếp theo. Pha này phát sinh do tỷ lệ nhân tế bào/tế bào chất vượt quá một giới hạn cũng như qua trao đổi các phân tử tín hiệu với các tế bào chung quanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phasisch /(Adj.)/

theo chu kỳ; theo pha;