Việt
tuần hoàn
theo chu kỳ
có chu kì
có chu kỳ
tuần hoàn
thuộc chu kỳ
Kiểm tra hệ thống khí
định kỳ
Anh
periodic
Gas system inspection
Đức
periodisch
turnusmäßig
Gasanlagenprüfung
wiederkehrende
Pháp
périodique
Gasanlagenprüfung,wiederkehrende
[EN] Gas system inspection, periodic
[VI] Kiểm tra hệ thống khí, định kỳ
periodic /ENG-ELECTRICAL/
[DE] periodisch
[EN] periodic
[FR] périodique
periodisch /adj/ĐIỆN, Đ_TỬ/
[VI] tuần hoàn
periodisch /adj/V_LÝ/
[VI] tuần hoàn, theo chu kỳ
Periodic
có chu kì, tuần hoàn
[, piəri'ɔdik]
o (thuộc) chu kỳ
o định kỳ, thường kỳ
o tuần hoàn
§ periodic cash balancing : cân bằng tiền mặt theo chu kỳ
§ periodic flowing : chảy theo chu kỳ
§ periodic well test : thử nghiệm giếng theo chu kỳ