TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có chu kỳ

có chu kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tuần hoàn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuán hoán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

một cách tuần hoàn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đều // báo chí xuất bản có định kỳ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gián đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu tạo bởi các vòng đồng tâm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

có chu kỳ

cyclic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

periodical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 periodic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

periodic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 periodical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

periodically

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

có chu kỳ

intermittierend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Betreiben einer Drehfeldmaschine als Motor wird in drei getrennten Leitern jeweils eine eigene periodisch wechselnde Spannung geführt.

Khi vận hành máy điện cảm ứng như một động cơ, điện áp xoay chiều được đưa vào ba dây dẫn riêng biệt, mỗi dây có chu kỳ riêng.

Die Zeitablenkung muss immer beim gleichen Wert der Messspannung (Signalspannung) beginnen, damit auf dem Bildschirm des Oszillos­ kops ein stehendes Bild entsteht. Die Auslösung der Zeitablenkung erfolgt durch einen Triggerimpuls.

Khi tín hiệu cần đo là tín hiệu có chu kỳ ổn định, nếu thời điểm tia electron bắt đầu quét ngang luôn tương ứng với cùng một trị số điện áp trong chu kỳ của tín hiệu đo thì hình ảnh tín hiệu đo xuất hiện trên màn hình sẽ đứng yên thay vì bị trôi theo phương ngang.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cyclic

có chu kỳ; cấu tạo bởi các vòng đồng tâm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

intermittierend /[-mi'ti:rant] (Adj.) (bes. Fachspr.)/

tuần hoàn; có chu kỳ; gián đoạn;

Từ điển toán học Anh-Việt

periodically

có chu kỳ, một cách tuần hoàn

periodical

có chu kỳ, đều // báo chí xuất bản có định kỳ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cyclic

tuần hoàn, có chu kỳ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cyclic

tuán hoán, có chu kỳ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 periodic

có chu kỳ

periodic

có chu kỳ

 periodical /toán & tin/

có chu kỳ, đều

periodical, regular

có chu kỳ, đều