TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

periodical

có chu kỳ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đều // báo chí xuất bản có định kỳ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

periodical

periodical

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

periodical

periodisch

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

periodical, regular

có chu kỳ, đều

Từ điển toán học Anh-Việt

periodical

có chu kỳ, đều // báo chí xuất bản có định kỳ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

periodisch

periodical

Lexikon xây dựng Anh-Đức

periodical

periodical

periodisch