TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wiederkehrende

Kiểm tra hệ thống khí

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

định kỳ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

wiederkehrende

Gas system inspection

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

periodic

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

wiederkehrende

Gasanlagenprüfung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

wiederkehrende

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sonstige wiederkehrende Gasanlagenprüfung (GAP)

Các kỳ tái kiểm tra hệ thống khí (GAP) khác

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gasanlagenprüfung,wiederkehrende

[EN] Gas system inspection, periodic

[VI] Kiểm tra hệ thống khí, định kỳ