TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có chu kì

có chu kì

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần hoàn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

theo chu trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có chu kì

periodic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

có chu kì

zyklisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zyklisch /a/

theo chu trình, có chu kì; zyklisch er Arbeitsablauf chu trình lao động.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

periodic

có chu kì, tuần hoàn