TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có dạng vòng

có dạng vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng vành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có dạng vòng

ring-shaped

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có dạng vòng

ringförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zyklisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ringartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der normalerweise kreisringformge Schlauch (4) wird durch die Ovalisierung des Düsenspaltes an die Reckverhältnisse wahrend des Aufblasens angepasst (5).

Trong quá trình thổi, ống có dạng vòng tròn (4) sẽ được tác động để thích với tỷ lệ kéo giãn bởi khe vòi phun đã biến dạng thành hình bầu dục (5).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Moleküle mit kurzen Seitenketten (Isoparaffine) oder ringförmige Moleküle (Aromate, Cycloparaffine) sind klopffest.

Phân tử với chuỗi bên ngắn (isoparaffin) hay phân tử có dạng vòng (hợp chất thơm, cycloparaffin) có tính chống kích nổ.

Über die waagerechten, bogenförmig ausgeführten Schlitzkanten können Kolbenringe und Kolben ohne stoßartige Beanspruchungen hinweggleiten.

Nhờ các cạnh khe nằm ngang, có dạng vòng cung nên bạc xéc măng và piston có thể trượt qua mà không bị tác động đột biến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ringförmig /(Adj.)/

có dạng vòng;

zyklisch /['tsy:klij], (chem. Fachspr.:) cyclisch [auch: ’tsYk...] (Adj.)/

có dạng vòng; kín (kreis-, ring förmig);

ringartig /(Adj.)/

có dạng vòng; có dạng vành; tròn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ringförmig /adj/HÌNH/

[EN] ring-shaped

[VI] có dạng vòng