Việt
dạng vòng
Hình vòng
dạng vành
phỏng xuyến
hình tròn
sự xoắn
đường xoắn ốc
bánh răng nghiêng
ống xoắn ốc
Anh
Annular
ring-shaped
toroidal
spiral
Đức
ringförmig
Ringform
Füllkörpergeometrie
Hình dạng vòng đệm
Ringanguss
Cuống phun dạng vòng
Ringförmige Kohlenwasserstoffverbindungen sind sehr stabil!
Các hợp chất hydrocarbon dạng vòng rất bền!
51 Organische Kohlenwasserstoffverbindungen
51 Hợp chất hydrocarbon dạng vòng (hợp chất thơm)
Es gibt allerdings auch ringförmige Kohlenwasserstoffverbindungen.
Tuy nhiên, cũng có các hợp chất hydrocarbon dạng vòng.
sự xoắn, đường xoắn ốc, dạng vòng, bánh răng nghiêng, ống xoắn ốc
Ringform /die/
hình tròn; hình vòng; dạng vòng;
ringförmig /adj/CNSX/
[EN] annular, toroidal
[VI] (thuộc) dạng vòng, dạng vành, phỏng xuyến
Hình vòng, dạng vòng
ring-shaped, toroidal /toán & tin/