TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng vòng

dạng vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Hình vòng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng vành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phỏng xuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xoắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường xoắn ốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bánh răng nghiêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống xoắn ốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dạng vòng

Annular

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ring-shaped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toroidal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toroidal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spiral

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dạng vòng

ringförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ringform

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Füllkörpergeometrie

Hình dạng vòng đệm

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Ringanguss

 Cuống phun dạng vòng

Ringförmige Kohlenwasserstoffverbindungen sind sehr stabil!

Các hợp chất hydrocarbon dạng vòng rất bền!

51 Organische Kohlenwasserstoffverbindungen

51 Hợp chất hydrocarbon dạng vòng (hợp chất thơm)

Es gibt allerdings auch ringförmige Kohlenwasserstoffverbindungen.

Tuy nhiên, cũng có các hợp chất hydrocarbon dạng vòng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spiral

sự xoắn, đường xoắn ốc, dạng vòng, bánh răng nghiêng, ống xoắn ốc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ringform /die/

hình tròn; hình vòng; dạng vòng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ringförmig /adj/CNSX/

[EN] annular, toroidal

[VI] (thuộc) dạng vòng, dạng vành, phỏng xuyến

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Annular

Hình vòng, dạng vòng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ring-shaped, toroidal /toán & tin/

dạng vòng