TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình vòng

hình vòng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng vòng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình khuyên.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

hình tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hình vòng

Ring

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Annular

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

annular a.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

hình vòng

Ringform

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ringform /die/

hình tròn; hình vòng; dạng vòng;

Từ điển ô tô Anh-Việt

annular a.

Hình vòng, hình khuyên.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Ring

hình vòng

Annular

Hình vòng, dạng vòng