Việt
hình tròn
hình vòng
dạng vòng
bánh vòng
Anh
ring conformation
ring form/ring conformation
ring mould
Đức
Ringform
Pháp
moule à bague
Ringform /die/
hình tròn; hình vòng; dạng vòng;
bánh vòng;
Ringform /ENG-MECHANICAL/
[DE] Ringform
[EN] ring mould
[FR] moule à bague