Việt
có hình vành
giống vành
có hình vòng
có hình cầu ~ diorite diorit hình cầu ~ granite granit nh ẵn cầ u
Anh
ring-like
ring-shaped
annular
orbicular
Đức
ringförmig
Der vom Extruder gelieferte Schmelzestrom wird in einen kreisringförmigen Schmelzestrom durch die Dornspitze umgeformt.
Vật liệu nóng chảy cung cấp bởi trục vít được lõi phân luồng đổi dạng thành dòng nhựa nóng chảy có hình vành khuyên.
có hình vành, có hình cầu ~ diorite diorit hình cầu ~ granite granit nh ẵn cầ u
ringförmig /adj/CƠ, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ)/
[EN] annular
[VI] có hình vành, có hình vòng
có hình vành, giống vành
ring-like, ring-shaped /toán & tin/