TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

couple

LỨA ĐÔI

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

couple

torque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frames

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

side frame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

force

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

measurement for load

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

couple

Drehmoment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kräftepaar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spantring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plattenpaar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spanten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Messeinrichtung fuer Masse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

couple

couple

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Tâm Lý

la membrure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clampeau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

membre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

membrure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispositif de mesure de charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

force

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
couplé

couplé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

couplée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Tâm Lý

Couple

[VI] LỨA ĐÔI

[FR] Couple

[EN]

[VI] Trai gái đến tuổi trưởng thành kết duyên đôi lứa với nhau, thành cặp vợ chồng, xây dựng gia đình, sinh con đẻ cái, tạo nên những thế hệ kế tiếp nhau. Ý nghĩa của đôi lứa thay đổi tùy theo xã hội. Ngày xưa đôi lứa là do bố mẹ xếp đặt, ngày nay là do hai người quyết định và cũng mất dần ý nghĩa truyền thống. Tuy vậy, lứa đôi vẫn là trung tâm cảu mọi vấn đề nhân học. Gia đình có trước cá thể; Mỗi cá thể thuộc về gia đình trước cũng như gia đình sau. Đó là đường dây xuyên thế hệ. Đôi lứa vợ chồng rồi sẽ trở thành đôi lứa bố mẹ, giúp cho con cái tách riêng và độc lập để xây dựng những đôi lứa mới. Do vậy trong tâm pháp, thường phải có cách tiếp cậan hệ thống, áp dụng liệu pháp gia đình, liệu pháp vợ chồng , chứ không thể chữa một cá nhân người bệnh . Thuyết hệ sinh thái trong giao tiếp tôn trọng văn hóa, tôn trọng cái riêng của mỗi cá thể, nhưng nhìn nhận gia đình là nơi gặp gỡ của số phận mỗi con người.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couple /SCIENCE/

[DE] Drehmoment

[EN] torque

[FR] couple

couple /SCIENCE/

[DE] Kräftepaar

[EN] couple

[FR] couple

couple /ENG-MECHANICAL/

[DE] Spantring

[EN] ring

[FR] couple

couple /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Plattenpaar

[EN] couple

[FR] couple

couple,la membrure /INDUSTRY-METAL,BUILDING/

[DE] Spanten

[EN] frames

[FR] couple; la membrure

couple,la membrure

[DE] Spanten

[EN] frames

[FR] couple; la membrure

clampeau,clan,couple,membre,membrure /FISCHERIES,ENG-MECHANICAL/

[DE] Spant

[EN] frame; side frame

[FR] clampeau; clan; couple; membre; membrure

couple,dispositif de mesure de charge,force /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Drehmoment; Kraft; Messeinrichtung fuer Masse

[EN] force; measurement for load; torque

[FR] couple; dispositif de mesure de charge; force

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

couple

couple [kupl] n. f. 1. Cũ Cặp, đôi. Une couple de bœufs: Một cặp bò. 2. Dây buộc hai con chó săn vào nhau.

couple

couple [kupl] n. m. 1. Un couple: Cặp, đôi, vợ chồng. Des couples dansaient au milieu de la piste: Những dôi nháy giữa sàn. > (Động vật). Un couple de serins: Môt cặp chim bạch yến. 2. TOÁN Cặp sô' (trong hai tập họp khác nhau). 3. HÁI Mặt cắt lồng tàu. -Rẻ suôn (tàu). Maître couple: Cặp doãng. -S’amarrer à couple: Cặp mạn (sát bên một chiếc tàu khác). 4. cơ Ngẫu lục. Moment du couple: Mômen ngẫu lục. > ỒTỒ Couple moteur: Ngẫu lực phát động. -Couple conique: Côn truyền lực. 5. ĐIỆN Couple thermoélectrique: Cập nhiệt điện.

couplé,couplée

couplé, ée [kuple] adj. NGỌA Chevaux couplés: Ngựa buộc thành cặp (thuộc cùng chủ, dự cùng cuộc đua). -Pari couplé (hay couplé, n. m.): Đánh cá cặp (đánh 2 con ngụa về đầu hoặc 2 trong 3 con ngụa về đầu).