Anh
frame
side frame
Đức
Spant
Pháp
clan
clampeau
couple
membre
membrure
Clan de routiers
Đoàn tráng sinh. 4.
Avoir l’esprit de clan
Có dầu óc bè cánh.
clampeau,clan,couple,membre,membrure /FISCHERIES,ENG-MECHANICAL/
[DE] Spant
[EN] frame; side frame
[FR] clampeau; clan; couple; membre; membrure
clan [klâ] n. m. 1. Thị tộc ở Ecốt và Ái Nhĩ Lan. 2. Dĩộc Bộ tộc có chung vật tổ. 3. Nhóm hướng đạo sinh. Clan de routiers: Đoàn tráng sinh. 4. Bóng Phái, cánh, be. Avoir l’esprit de clan: Có dầu óc bè cánh.