Pháp
couplé
couplée
couplé,couplée
couplé, ée [kuple] adj. NGỌA Chevaux couplés: Ngựa buộc thành cặp (thuộc cùng chủ, dự cùng cuộc đua). -Pari couplé (hay couplé, n. m.): Đánh cá cặp (đánh 2 con ngụa về đầu hoặc 2 trong 3 con ngụa về đầu).