Việt
Cấu trúc vòng
cấu hình vòng
cắu tạo vòng
Anh
Ring configuration/structure
ring configuration
ring structure
ring
Đức
Ringstruktur
Ring
Pháp
anneau
anneau physique
anneau réel
Ring,Ringstruktur /IT-TECH/
[DE] Ring; Ringstruktur
[EN] ring
[FR] anneau; anneau physique; anneau réel
Ringstruktur /f = (hóa)/
cắu tạo vòng; cáu trúc mạch vòng; -
Ringstruktur /f/V_THÔNG/
[EN] ring configuration
[VI] cấu hình vòng
[EN] Ring configuration/structure
[VI] Cấu trúc vòng