TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

manteau

mantle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

holder tank shell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

manteau

Mantel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Erdmantel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

manteau

manteau

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

robe de la cuve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un manteau de neige, de verdure

Một lóp tuyết bao phủ, mót màu xanh bao phủ.

Corneille mantelée

Con quạ có lông lưng khác màu.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

manteau

manteau

Mantel

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manteau /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Erdmantel; Mantel

[EN] mantle

[FR] manteau

manteau /FISCHERIES/

[DE] Mantel

[EN] mantle

[FR] manteau

manteau,robe de la cuve /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Mantel

[EN] holder tank shell

[FR] manteau; robe de la cuve

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

manteau

manteau [mõto] n. m. 1. Áo khoác, áo măng tô. > Bóng Màn che, lóp phủ, cái che đậy, che giấu, bộ áo, lóp vỏ. Un manteau de neige, de verdure: Một lóp tuyết bao phủ, mót màu xanh bao phủ. -Loc. Sous le manteau: Dưới lóp vỏ, che đậy giấu giếm; một cách bí mật. 2. ĐỘNG Bộ lông lưng; áo (của động vật thân mềm). 3. ĐCHÃT Lóp vỏ trái đất. 4. Manteau d’une cheminée: Hbm lồ sưởi, phần ống khói xây trên lò sưởi. 5. Manteau d’Arlequin: Khung cảnh sân khấu giả làm màn trưóng xếp nếp. mantelé, ée [mõtle] adj. ĐỘNG Có lưng khác màu (so vói phần con lại của cơ thể). Corneille mantelée: Con quạ có lông lưng khác màu.