TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hemd

áo sơ mi

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơ mi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo may ô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo thể dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếc váy dài có phần trên cắt theo kiểu áo sơ mi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hemd

shirt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

hemd

Hemd

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nass bis aufs Hemd

ướt đẫm, ướt như chuột lột

mach dữ nicht ins Hemd!

(tiếng lóng) đừng giả bộ như thể!

das zieht einem [ja] das Hemd aus

điều đó thật không thể chịu đựng được

(ugs.) ein Schlag, und du stehst im Hemd [da]!

mày hãy liệu hồn!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hemd /[hemt], das; -[e]s, -en/

áo lót (Unter hemd);

nass bis aufs Hemd : ướt đẫm, ướt như chuột lột mach dữ nicht ins Hemd! : (tiếng lóng) đừng giả bộ như thể! das zieht einem [ja] das Hemd aus : điều đó thật không thể chịu đựng được (ugs.) ein Schlag, und du stehst im Hemd [da]! : mày hãy liệu hồn!

Hemd /blu.sen. kleid, das/

chiếc váy dài có phần trên cắt theo kiểu áo sơ mi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hemd /n -(e)s, -en/

cái] sơ mi, áo sơ mi, áo cánh, áo lót, áo may ô, áo thể dục (dài tay); haben kein - auf dem Léibe « trần nhu nhộng.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Hemd

[EN] shirt

[VI] áo sơ mi,