Hemd /[hemt], das; -[e]s, -en/
áo lót (Unter hemd);
nass bis aufs Hemd : ướt đẫm, ướt như chuột lột mach dữ nicht ins Hemd! : (tiếng lóng) đừng giả bộ như thể! das zieht einem [ja] das Hemd aus : điều đó thật không thể chịu đựng được (ugs.) ein Schlag, und du stehst im Hemd [da]! : mày hãy liệu hồn!
Hemd /blu.sen. kleid, das/
chiếc váy dài có phần trên cắt theo kiểu áo sơ mi;