Schillerhemd /n -(e)s, -en/
áo cánh, áo cổ rộng.
Hemd /n -(e)s, -en/
cái] sơ mi, áo sơ mi, áo cánh, áo lót, áo may ô, áo thể dục (dài tay); haben kein - auf dem Léibe « trần nhu nhộng.
Bluse /f =, -n/
cái] áo ngắn mặc ngoài, áo cánh, áo cánh nữ, áo bô lút-ska, áo khoác ngoài, áo choàng, áo bờ-lu, áo lui, áo va-rơi.