Việt
áo ngắn mặc ngoài
áo cánh
áo cánh nữ
áo bô lút-ska
áo khoác ngoài
áo choàng
áo bờ-lu
áo lui
áo va-rơi.
áo khoác
đèn hiệu
lửa báo hiệu
Anh
blouse
pall
Đức
Bluse
Pall
Blüse
Blüse /['bly:za], die; -, -n (Seemannsspr.)/
đèn hiệu; lửa báo hiệu (Leuchtfeuer);
Bluse,Pall
[EN] blouse, pall
[VI] áo khoác,
Bluse /f =, -n/
cái] áo ngắn mặc ngoài, áo cánh, áo cánh nữ, áo bô lút-ska, áo khoác ngoài, áo choàng, áo bờ-lu, áo lui, áo va-rơi.