Gehrock /m -(e)s, -rocke/
áo khoác ngoài, áo lễ.
Rock /m -(e)s, Röck/
m -(e)s, Röcke 1. [cái] váy; 2. [cái] áo khoác ngoài, vét tông; (quân sự) [cái] áo cổ đứng, quân phục.
Hemdbluse /f =, -n/
cái] áo khoác ngoài, áo choàng, áo bờ lu; -
Paletot /m -s, -s/
áo choàng, áo khoác ngoài, áo bành tô, áo măng tô.
Bluse /f =, -n/
cái] áo ngắn mặc ngoài, áo cánh, áo cánh nữ, áo bô lút-ska, áo khoác ngoài, áo choàng, áo bờ-lu, áo lui, áo va-rơi.