Rock /[rok], der; -[e]s, Röcke/
chiếc váy;
cái váy (không liền áo);
bọn trẻ đeo bám theo mẹ : die Kinder hängten sich an den Rock der Mutter chạy theo đàn bà. : hinter jedem Rock her sein/her- laufen (ugs.)
Schoß /die; -, -en u. Schöße (österr.)/
chiếc váy (Đamenrock);
Fummel /[fumal], der; -s, - (ugs.)/
chiếc váy (bằng loại vải nhẹ, rẻ tiền);