Rock /[rok], der; -[e]s, Röcke/
chiếc váy;
cái váy (không liền áo);
die Kinder hängten sich an den Rock der Mutter : bọn trẻ đeo bám theo mẹ hinter jedem Rock her sein/her- laufen (ugs.) : chạy theo đàn bà.
Rock /[rok], der; -[e]s, Röcke/
(Schnei derei) phần dưới (từ lưng trở xuống) của váy dài liền áo;
Rock /[rok], der; -[e]s, Röcke/
(landsch ) cái áo khoác ngoài;
vét tông;
áo giắc-két;
áo cổ đứng;
quân phục;
der grüne Rock des Försters : bộ đồng phục của nhân viên kiểm lăm den bunten Rock anãehen/ausãehen (veraltet) : gia nhập quân đội/xuất ngũ des Königs Rock tragen (veraltet) : là lính của triều đình.
Rock /der; -[s], -[s]/
(o Pl ) dạng ngắn gọn của danh từ;