TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paletot

áo bành tô

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áo choàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áo khoác ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áo măng tô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo măng-tô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

paletot

paletot

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

paletot

Paletot

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paletot /[ palato, auch: pal’to:], der; -s, -s/

áo choàng; áo khoác ngoài; áo bành tô; áo măng-tô;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Paletot /m -s, -s/

áo choàng, áo khoác ngoài, áo bành tô, áo măng tô.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Paletot

[EN] paletot,

[VI] áo bành tô,