Sporthemd /n -(e)s, -en/
áo may ô, á o thể thao cộc tay; Sport
Hemd /n -(e)s, -en/
cái] sơ mi, áo sơ mi, áo cánh, áo lót, áo may ô, áo thể dục (dài tay); haben kein - auf dem Léibe « trần nhu nhộng.
Obertrikot /m -s, -s/
1. áo may ô, áo lót, áo sơ -mi -dét, áo sơ mi cụt tay; 2. đồ dệt kim mặc ngoài; Ober