Việt
sơ mi
ống lót
bạc
áo sơ mi
áo cánh
áo lót
áo may ô
áo thể dục
Anh
shirt
bus or US busing n
Đức
Oberhemd
Hemd
Zylinderblock mit Zylinderlaufbuchsen.
Khối xi lanh với ống lót xi lanh (sơ mi xi lanh).
Die Verschleißeigenschaften der Zylinderlaufbahnen müssen durch besondere Herstellungsverfahren verbessert werden oder es werden Zylinderlaufbuchsen eingesetzt.
Tính năng ma sát của các nòng xi lanh phải được cải thiện qua những phương pháp sản xuất đặc biệt hay qua việc sử dụng những ống lót xi lanh (sơ mi xi lanh).
Hemd /n -(e)s, -en/
cái] sơ mi, áo sơ mi, áo cánh, áo lót, áo may ô, áo thể dục (dài tay); haben kein - auf dem Léibe « trần nhu nhộng.
Sơ mi, ống lót, bạc
SƠ mi
(Ph.) Oberhemd n.
shirt /xây dựng/