Việt
Áo sơ mi
lớp lót lò cao
Anh
shirt
blast furnace lining
Đức
Hemd
hochofenausmauerung
Besso has another coffee, sights a young woman at a neighboring table and tucks in his shirt.
Besso gọi thêm một tách cà phê, nhìn sang bàn bên cạnh thấy một thiếu nữ, bèn nhét áo vào trong quần.
hochofenausmauerung /f/CNSX/
[EN] blast furnace lining, shirt (Mỹ)
[VI] lớp lót lò cao
[EN] shirt
[VI] áo sơ mi,