TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shirt

Áo sơ mi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

lớp lót lò cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

shirt

shirt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blast furnace lining

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

shirt

Hemd

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

hochofenausmauerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Besso has another coffee, sights a young woman at a neighboring table and tucks in his shirt.

Besso gọi thêm một tách cà phê, nhìn sang bàn bên cạnh thấy một thiếu nữ, bèn nhét áo vào trong quần.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochofenausmauerung /f/CNSX/

[EN] blast furnace lining, shirt (Mỹ)

[VI] lớp lót lò cao

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Hemd

[EN] shirt

[VI] áo sơ mi,

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

shirt

Áo sơ mi