Việt
áo sơ mi
sơ mi
áo cánh
áo lót
áo may ô
áo thể dục
áo khoác
cái áo sơ mi
Anh
shirt
chemise
Đức
Hemd
Oberhemd
Chemise
oberhemd
Chemise /[fa'mi:z], die; -, -n [...zsan] (veraltet)/
áo sơ mi; áo khoác (Hemd, Überwurf);
oberhemd /das; -[e]s, -en/
cái áo sơ mi;
Oberhemd /n -(e)s, -en/
cái] áo sơ mi;
Hemd /n -(e)s, -en/
cái] sơ mi, áo sơ mi, áo cánh, áo lót, áo may ô, áo thể dục (dài tay); haben kein - auf dem Léibe « trần nhu nhộng.
- dt. áo kiểu âu, cổ đứng hoặc bẻ, có tay, có khi xẻ sườn.
[EN] shirt
[VI] áo sơ mi,
Áo sơ mi
chemise /y học/
chemise /xây dựng/