TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

glasur

men

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp men

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

men sứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ ngoài

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

men tráng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp láng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đông giá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đóng băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm bóng láng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sơn trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp men .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp đường phủ ngoài bánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp nước xô't rưới lên thức ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

glasur

Glaze

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enamel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

varnish

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

coating

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

clear glaze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sealing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glossing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

frosting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

icing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glazing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

glasur

Glasur

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versiegelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schmelzglasur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

glasur

glaçure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

émail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glaçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enverrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glacure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glasur geben

tráng men; 2. men (răng); 3. sơn trong; 4. lóp men (của thúc ăn).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glasur /[gla'zu:r], die; -, -en/

lớp men; men sứ;

Glasur /[gla'zu:r], die; -, -en/

(Kochk ) lớp đường phủ ngoài bánh; lớp nước xô' t rưới lên thức ăn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glasur /f =, -en/

1. (kĩ thuật) men, men sứ; Glasur geben tráng men; 2. men (răng); 3. sơn trong; 4. lóp men (của thúc ăn).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glasur /f/XD/

[EN] enamel

[VI] men tráng

Glasur /f/SỨ_TT/

[EN] glaze, glossing

[VI] lớp bóng, lớp láng, lớp men

Glasur /f/CNT_PHẨM/

[EN] frosting, icing

[VI] sự đông giá, sự đóng băng

Glasur /f/KT_DỆT/

[EN] glazing

[VI] sự làm bóng láng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glasur /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Glasur

[EN] clear glaze

[FR] glaçure

Glasur /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Glasur

[EN] glaze

[FR] émail

Glasur,Versiegelung /SCIENCE/

[DE] Glasur; Versiegelung

[EN] sealing

[FR] glaçage

Glasur,Schmelzglasur /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Glasur; Schmelzglasur

[EN] enamel; glaze

[FR] enverrage; glacure; émail

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Glasur

[EN] coating

[VI] phủ ngoài

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Glasur

enamel

Glasur

varnish

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Glasur

[DE] Glasur

[EN] Glaze

[VI] men