Việt
phủ ngoài
Anh
incase
overlay
coating
Đức
Glasur
Für Schmelztauchüberzüge
Thép tráng lớp phủ ngoài (nóng chảy)
Flächenbezogene Masse, Flächenbedeckung
Khối lượng theo bề mặt, bề mặt phủ ngoài
Thép có tráng lớp phủ ngoài (bằng nóng chảy)
Lauffläche (Cap)
Mặt lăn (lớp phủ ngoài)
Lauffläche (Cap).
Mặt lăn lốp xe (lớp phủ ngoài).
[EN] coating
[VI] phủ ngoài
incase, overlay /xây dựng/