Việt
lắp cốt pha
bọc
phủ ngoài
trát vữa
Anh
incase
overlay
grout
mortar
incase /cơ khí & công trình/
bọc (ngoài)
incase /xây dựng/
incase, overlay /xây dựng/
grout, incase, mortar
Hành động trát vữa vào.
To apply such a mixture.to apply such a mixture.