satinieren /vt/FOTO/
[EN] glaze
[VI] làm bóng
überglasung /f/SỨ_TT/
[EN] glaze
[VI] lớp men
verglasen /vt/SỨ_TT/
[EN] glaze
[VI] tráng men (kính)
kalandrieren /vt/B_BÌ/
[EN] glaze
[VI] láng, làm bóng (giấy)
glänzen /vt/KT_DỆT/
[EN] glaze
[VI] làm bóng láng
glasieren /vt/CNSX, FOTO, SỨ_TT, (chất nền), CNT_PHẤM/
[EN] glaze
[VI] tráng men, đánh bóng, xoa bóng
Glasur /f/SỨ_TT/
[EN] glaze, glossing
[VI] lớp bóng, lớp láng, lớp men
glätten /vt/KT_DỆT/
[EN] glaze, iron out, surface
[VI] làm láng bóng, là phẳng
Glättung /f/GIẤY/
[EN] glaze, polish, smooth finish
[VI] sự đánh bóng, sự láng bóng
Glanz /m/KT_DỆT/
[EN] glaze, luster (Mỹ), lustre (Anh), radiance, sheen
[VI] sơn bóng, nước bóng, nước láng, sự sáng màu